S anh-môn bởi Ra-háp sanh Bô-ô. Bô-ô bởi Ru-tơ sanh Ô-bết. Ô-bết sanh Gie-sê;
撒 門 從 喇 合 氏 生 波 阿 斯 ; 波 阿 斯 從 路 得 氏 生 俄 備 得 ; 俄 備 得 生 耶 西 ;