m ột con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;
一 只 公 牛 犊 , 一 只 公 绵 羊 , 一 只 一 岁 的 公 羊 羔 作 燔 祭 ;