I Sử Ký 9:11 ~ 歷 代 志 上 9:11

picture

v à A-xa-ria, con trai của Hinh-kia; Hinh-kia con trai của Mê-su-lam; Mê-su-lam con trai của Xa-đốc; Xa-đốc con trai của Mê-ra-giốt; Mê-ra-giốt, con trai của A-hi-túp, là kẻ cai quản đền của Đức Chúa Trời;


还 有 管 理 神 殿 希 勒 家 的 儿 子 亚 萨 利 雅 。 希 勒 家 是 米 书 兰 的 儿 子 ; 米 书 兰 是 撒 督 的 儿 子 ; 撒 督 是 米 拉 约 的 儿 子 ; 米 拉 约 是 亚 希 突 的 儿 子 。

Continue reading Report error