Ê -li-phê-lết, con trai của A-cạt-bai, con trai của một người Ma-ca-thít; Ê-li-am, con trai của A-hi-tô-phe ở Ghi-lô;
玛 迦 人 亚 哈 拜 的 儿 子 以 利 法 列 , 基 罗 人 亚 希 多 弗 的 儿 子 以 连 ,