f ünfzig Schleifen an jegliches Stück, daß eine Schleife der anderen gegenüberstünde.
Họ thắt năm chục vòng theo triêng của bức màn ở đầu của bức nguyên thứ nhất, và năm chục vòng theo triêng bức màn ở chót của bức nguyên thứ nhì; các vòng đối nhau.
Continue reading Report error