ب َلْ قِفْ خارِجاً. الرَّجُلُ الَّذِي أقْرَضْتَهُ سَيُخرِجُ لَكَ الضَّمانَةَ.
phải đứng ở ngoài, người mà mình cho mướn đó, sẽ đem của cầm ra ngoài đưa cho.