便 打 发 使 者 在 他 前 头 走 。 他 们 到 了 撒 玛 利 亚 的 一 个 村 庄 , 要 为 他 预 备 。
Ngài sai kẻ đem tin đi trước mình. Họ ra đi, vào một làng của người Sa-ma-ri, để sửa soạn nhà trọ cho Ngài;