以 西 結 書 41:2 ~ Ê-xê-ki-ên 41:2

picture

口 寬 十 肘 。 門 兩 旁 , 這 邊 五 肘 , 那 邊 五 肘 。 他 量 殿 長 四 十 肘 , 寬 二 十 肘 。


Bề ngang của cửa vào là mười cu-đê: năm cu-đê bê nầy, năm cu-đê bên kia. Người đo bề dài: bốn mươi cu-đê; và bề ngang: hai mươi cu-đê.

Continue reading Report error