а ко увещава, в увещаването; който раздава, <да раздава> щедро; който управлява, <да управлява> с усърдие; който показва милост, <да я показва> доброволно.
ai gánh việc khuyên bảo, hãy khuyên bảo; ai bố thí, hãy lấy lòng rộng rãi mà bố thí; ai cai trị, hãy siêng năng mà cai trị; ai làm sự thương xót, hãy lấy lòng vui mà làm.
Continue reading Report error